STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
15-01-2003 | Sakaryaspor Youth | Sakaryaspor | - | Ký hợp đồng |
31-01-2005 | Sakaryaspor | Karsiyaka | - | Cho thuê |
29-06-2005 | Karsiyaka | Sakaryaspor | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2007 | Sakaryaspor | Antalyaspor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Antalyaspor | Kardemir Karabukspor | - | Ký hợp đồng |
14-08-2011 | Kardemir Karabukspor | Orduspor | - | Ký hợp đồng |
24-07-2012 | Orduspor | Kasimpasa | - | Ký hợp đồng |
04-01-2013 | Kasimpasa | Kardemir Karabukspor | - | Ký hợp đồng |
03-07-2015 | Kardemir Karabukspor | Sivasspor | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | Sivasspor | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
25-01-2018 | Başakşehir Futbol Kulübü | Antalyaspor | - | Ký hợp đồng |
17-02-2023 | Antalyaspor | Bodrum FK | - | Ký hợp đồng |
12-09-2023 | Bodrum FK | Sariyer | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Sariyer | Free player | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Fethiyespor | ![]() ![]() | Sariyer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Etimesgut Belediye Spor | ![]() ![]() | Sariyer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 14-01-2024 11:00 | Sariyer | ![]() ![]() | Derincespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 23-09-2023 13:00 | Arnavutköy BGS | ![]() ![]() | Sariyer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 16-09-2023 13:30 | Sariyer | ![]() ![]() | Ispartaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 08-06-2023 17:00 | Pendikspor | ![]() ![]() | Bodrum FK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 26-05-2023 14:00 | Bodrum FK | ![]() ![]() | Goztepe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21-05-2023 13:00 | Bodrum FK | ![]() ![]() | Goztepe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 16-05-2023 14:00 | Samsunspor | ![]() ![]() | Bodrum FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28-04-2023 17:00 | Genclerbirligi | ![]() ![]() | Bodrum FK | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 14/15 |