STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | New York Soccer Club | New York City FC Academy | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | New York City FC Academy | New York City FC | - | Ký hợp đồng |
14-08-2018 | New York City FC | Louisville City FC | - | Cho thuê |
29-11-2018 | Louisville City FC | New York City FC | - | Kết thúc cho thuê |
04-01-2022 | New York City FC | Glasgow Rangers | - | Cho thuê |
28-02-2023 | Glasgow Rangers | New York City FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2024 | New York City FC | FC St. Pauli | - | Cho thuê |
29-06-2025 | FC St. Pauli | New York City FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 15-02-2025 14:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 09-02-2025 16:30 | RB Leipzig | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-02-2025 14:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 26-01-2025 16:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 18-01-2025 14:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 15-01-2025 17:30 | VfL Bochum 1848 | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 11-01-2025 14:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 23-11-2024 22:40 | New York City FC | ![]() ![]() | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 09-11-2024 21:00 | FC Cincinnati | ![]() ![]() | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-11-2024 21:00 | New York City FC | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 2 | 23 21 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |
Scottish cup winner | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
Gold Cup Winner | 1 | 21 |
MLS Cup Champion | 1 | 20/21 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 19/20 |
USL Cup Champion | 1 | 17/18 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |