STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | SC Poppenbüttel Youth | Hummelsbütteler SV Jugend | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Hummelsbütteler SV Jugend | Hamburger SV Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Hamburger SV Youth | Hamburger SV U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Hamburger SV U17 | Hamburger SV U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Hamburger SV U19 | Hamburger SV | - | Ký hợp đồng |
08-07-2022 | Hamburger SV | VfB Stuttgart | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 15-02-2025 14:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 08-02-2025 14:30 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 25-01-2025 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 20:00 | Slovan Bratislava | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 18-01-2025 14:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 15-01-2025 19:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 12-01-2025 16:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-12-2024 14:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 2 | 23 21 |
Under 21 European Champion | 1 | 21 |
Fritz Walter Silver medalist | 1 | 19 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |