STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Manchester City Youth | Manchester City U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Manchester City U23 | Free player | - | Giải phóng |
30-08-2018 | Free player | Wolves U23 | - | Ký hợp đồng |
01-09-2019 | Wolves U23 | Accrington Stanley | - | Cho thuê |
30-05-2020 | Accrington Stanley | Wolves U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Wolves U23 | Forest Green Rovers | - | Ký hợp đồng |
14-07-2022 | Forest Green Rovers | Derry City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ireland | 21-02-2025 19:45 | Derry City | ![]() ![]() | Bohemians | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 14-02-2025 19:45 | Shelbourne | ![]() ![]() | Derry City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 01-11-2024 19:45 | Derry City | ![]() ![]() | Shelbourne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 25-10-2024 18:45 | St. Patricks Athletic | ![]() ![]() | Derry City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 18-10-2024 18:45 | Dundalk | ![]() ![]() | Derry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 14-10-2024 18:15 | Derry City | ![]() ![]() | Sligo Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 11-10-2024 18:45 | Derry City | ![]() ![]() | Bohemians | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 27-09-2024 18:45 | Drogheda United | ![]() ![]() | Derry City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 20-09-2024 18:45 | Derry City | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 30-08-2024 18:45 | Galway United | ![]() ![]() | Derry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 4th tier champion | 1 | 21/22 |
Irish cup winner | 1 | 21/22 |
Promotion to 3rd league | 1 | 21/22 |