STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Free player | Chornomorets Odessa II | Unknown | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | - | Chornomorets II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Chornomorets Odessa II | Chornomorets 2 Odessa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Chornomorets II | Chornomorets 2 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Chornomorets 2 Odessa | Hirnyk-Sport | - | Ký hợp đồng |
21-07-2016 | Hirnyk-Sport | FC Sumy | - | Ký hợp đồng |
27-02-2017 | FC Sumy | Nyva Vinnytsya | - | Ký hợp đồng |
12-02-2018 | Nyva Vinnytsya | Naftovyk Okhtyrka | Free | Ký hợp đồng |
12-02-2018 | Nyva Vinnytsya | Naftovyk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Naftovyk Okhtyrka | Dnipro-1(2017-2024) | - | Ký hợp đồng |
01-07-2018 | Naftovik Ukrnafta | SK Dnipro-1 | Free | Chuyển nhượng tự do |
02-08-2020 | Dnipro-1(2017-2024) | Free player | - | Giải phóng |
02-03-2021 | Free player | Krystal | - | Ký hợp đồng |
28-07-2021 | Krystal | Hirnyk-Sport | - | Ký hợp đồng |
14-01-2022 | Hirnyk-Sport | FC Inhulets Petrove | - | Ký hợp đồng |
03-07-2022 | FC Inhulets Petrove | Kryvbas | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-11-2024 13:30 | Kryvbas | ![]() ![]() | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 20-10-2024 15:00 | Zorya | ![]() ![]() | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-10-2024 15:00 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 28-09-2024 10:00 | Kryvbas | ![]() ![]() | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-09-2024 15:00 | Kryvbas | ![]() ![]() | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 19:00 | Real Betis | ![]() ![]() | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-08-2024 12:30 | Veres | ![]() ![]() | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 15-08-2024 17:00 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-08-2024 12:30 | FC Karpaty Lviv | ![]() ![]() | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 08-08-2024 18:00 | Kryvbas | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu