STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | FC Barcelona Youth | Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Barcelona U16 | Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Barcelona U18 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
29-08-2019 | FC Barcelona Atlètic | UE Olot | - | Cho thuê |
29-06-2020 | UE Olot | FC Barcelona Atlètic | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | FC Barcelona Atlètic | FC Basel 1893 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2025 | FC Basel 1893 | Eibar | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Eibar | FC Basel 1893 | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 21-09-2024 18:30 | FC Basel 1893 | ![]() ![]() | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thụy Sĩ | 15-09-2024 14:30 | Stade Nyonnais | ![]() ![]() | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27-07-2024 18:30 | FC Basel 1893 | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 21-07-2024 14:30 | Lausanne Sports | ![]() ![]() | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 21-05-2024 18:30 | FC Basel 1893 | ![]() ![]() | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 18-05-2024 16:00 | Grasshopper | ![]() ![]() | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 21-10-2023 18:30 | FC Basel 1893 | ![]() ![]() | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-10-2023 14:30 | FC Basel 1893 | ![]() ![]() | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 28-09-2023 18:30 | FC Basel 1893 | ![]() ![]() | Luzern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 24-09-2023 12:15 | Yverdon | ![]() ![]() | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
UEFA Youth League Winner | 1 | 17/18 |