STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Ozone FC U16 | Ozone FC U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Ozone FC U18 | Ozone FC | - | Ký hợp đồng |
26-07-2019 | Ozone FC | Kerala Blasters FC | - | Ký hợp đồng |
30-11-2019 | Kerala Blasters FC | Indian Arrows | - | Ký hợp đồng |
12-10-2020 | Indian Arrows | Sudeva Delhi | - | Ký hợp đồng |
05-11-2021 | Sudeva Delhi | Northeast United | - | Ký hợp đồng |
31-05-2022 | Northeast United | FC Bengaluru United | - | Cho thuê |
25-01-2023 | FC Bengaluru United | Northeast United | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2023 | Northeast United | Delhi FC | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Delhi FC | Northeast United | - | Kết thúc cho thuê |
26-08-2024 | Northeast United | Jamshedpur FC | - | Ký hợp đồng |
01-01-2025 | Jamshedpur FC | Mohammedan SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 20-02-2025 14:00 | Mohammedan SC | ![]() ![]() | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 16-02-2025 14:00 | Mohammedan SC | ![]() ![]() | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 15-02-2025 14:00 | Kerala Blasters FC | ![]() ![]() | Mohun Bagan Super Giant | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 08-02-2025 11:30 | Hyderabad FC | ![]() ![]() | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 05-02-2025 14:00 | Mohun Bagan Super Giant | ![]() ![]() | Punjab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 01-02-2025 14:00 | Mohammedan SC | ![]() ![]() | Mohun Bagan Super Giant | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 27-01-2025 14:00 | Mohun Bagan Super Giant | ![]() ![]() | Bengaluru FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 26-01-2025 14:00 | Mumbai City FC | ![]() ![]() | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 25-01-2025 07:30 | Namdhari FC | ![]() ![]() | Shillong Lajong FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 21-01-2025 14:00 | Chennaiyin FC | ![]() ![]() | Mohun Bagan Super Giant | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Winner ISL Regular Season | 2 | 24 20 |
Durand Cup Winner | 1 | 23/24 |
AFC Cup Participant | 3 | 23/24 21/22 20/21 |
Indian Super League Champion | 1 | 23 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
South Asian Champion | 1 | 21 |
Indian Super Cup Winner | 1 | 18/19 |
Top scorer | 1 | 17/18 |