STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2007 | High School (Japan) | Fukuoka University | - | Ký hợp đồng |
12-03-2009 | Fukuoka University | Avispa Fukuoka | - | Cho thuê |
30-01-2010 | Avispa Fukuoka | Fukuoka University | - | Kết thúc cho thuê |
01-03-2010 | Fukuoka University | Vissel Kobe | - | Cho thuê |
30-01-2011 | Vissel Kobe | Fukuoka University | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2011 | Fukuoka University | Nagoya Grampus | - | Ký hợp đồng |
15-01-2013 | Nagoya Grampus | Standard Liege | 0.34M € | Chuyển nhượng tự do |
11-08-2013 | Standard Liege | Nagoya Grampus | - | Cho thuê |
14-01-2015 | Nagoya Grampus | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
15-01-2015 | Standard Liege | Nagoya Grampus | - | Ký hợp đồng |
05-01-2017 | Nagoya Grampus | FC Tokyo | - | Ký hợp đồng |
10-07-2022 | FC Tokyo | Nagoya Grampus | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22-02-2025 05:00 | Nagoya Grampus | ![]() ![]() | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 15-02-2025 06:00 | Kawasaki Frontale | ![]() ![]() | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 08-12-2024 05:00 | Yokohama F. Marinos | ![]() ![]() | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-11-2024 05:00 | Nagoya Grampus | ![]() ![]() | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 09-11-2024 05:00 | Kashima Antlers | ![]() ![]() | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23-10-2024 10:00 | Gamba Osaka | ![]() ![]() | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 19-10-2024 05:00 | Nagoya Grampus | ![]() ![]() | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 04-10-2024 10:00 | Avispa Fukuoka | ![]() ![]() | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-09-2024 07:00 | Nagoya Grampus | ![]() ![]() | Jubilo Iwata | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22-09-2024 07:00 | Nagoya Grampus | ![]() ![]() | Kawasaki Frontale | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese league cup winner | 2 | 24 20 |
AFC Champions League participant | 3 | 19/20 11/12 10/11 |
J. League Best XI | 1 | 19 |
Top scorer | 2 | 13/14 09/10 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |