STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | ASPIRE Academy | Al-Sadd | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Al-Sadd | KAS Eupen | - | Cho thuê |
16-01-2018 | KAS Eupen | Al-Sadd | - | Kết thúc cho thuê |
24-01-2023 | Al-Sadd | Al-Jahra | - | Ký hợp đồng |
22-01-2024 | Al-Jahra | Persepolis | - | Ký hợp đồng |
22-07-2024 | Persepolis | Al Wakrah SC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions 2 | 19-02-2025 18:00 | Al-Taawoun | ![]() ![]() | Al-Wakra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 07-02-2025 15:45 | Al Duhail | ![]() ![]() | Al-Wakra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 31-01-2025 15:45 | Al-Wakra | ![]() ![]() | Al Shahaniya | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 24-01-2025 15:45 | Al-Wakra | ![]() ![]() | Al-Arabi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Qatar-UAE Challenge Cup | 19-01-2025 16:00 | Al-Wahda FC | ![]() ![]() | Al-Wakra | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 27-11-2024 16:00 | Tractor S.C. | ![]() ![]() | Al-Wakra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 22-11-2024 15:00 | Al-Gharafa | ![]() ![]() | Al-Wakra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 27-10-2024 14:30 | Al-Wakra | ![]() ![]() | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 19-10-2024 16:30 | Qatar SC | ![]() ![]() | Al-Wakra | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 15-10-2024 16:00 | Iran | ![]() ![]() | Qatar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Iranian champion | 1 | 23/24 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Qatari champion | 4 | 21/22 20/21 18/19 12/13 |
AFC Champions League participant | 8 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 14/15 13/14 10/11 |
Gold Cup participant | 1 | 21 |
Qatari League Cup Winner | 2 | 21 20 |
Qatari Cup Winner (Emir of Qatar Cup) | 5 | 20/21 19/20 16/17 14/15 13/14 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 20 12 |
Qatari Stars Cup Winner (Ooredoo Cup) | 1 | 19/20 |
Asian Cup winner | 1 | 19 |
Copa América participant | 1 | 19 |
Qatari Super Cup Winner (Sheikh Jassim Cup) | 1 | 18/19 |
Player of the Year | 1 | 17/18 |
Best young player | 1 | 16 |
West Asian Championship winner | 1 | 13 |
AFC Champions League winner | 1 | 10/11 |