STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | ADO '20 Heemskerk Youth | sc Heerenveen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | sc Heerenveen U17 | Heerenveen SC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Heerenveen SC U19 | Heerenveen U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Heerenveen U21 | SC Heerenveen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | SC Heerenveen | AZ Alkmaar | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
08-01-2016 | AZ Alkmaar | FC Augsburg | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 22-02-2025 14:30 | Borussia Monchengladbach | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-02-2025 19:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 08-02-2025 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 04-02-2025 19:45 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-02-2025 14:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 25-01-2025 14:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 19-01-2025 16:30 | SV Werder Bremen | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-01-2025 19:30 | 1. FC Union Berlin | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 12-01-2025 16:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 14-12-2024 14:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro Under-17 participant | 1 | 08 |