STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Sochaux U19 | Sochaux II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Sochaux II | Sochaux | - | Ký hợp đồng |
31-08-2014 | Sochaux | Bursaspor | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
18-08-2015 | Bursaspor | Villarreal CF | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
16-01-2018 | Villarreal CF | Beijing Guoan FC | 40M € | Chuyển nhượng tự do |
12-01-2022 | Beijing Guoan FC | Marseille | - | Ký hợp đồng |
14-09-2022 | Marseille | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Olympiakos Piraeus | Al-Nasr Dubai | - | Ký hợp đồng |
22-07-2023 | Al-Nasr Dubai | Galatasaray | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2024 | Galatasaray | Real Betis | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 16-02-2025 20:00 | Real Betis | ![]() ![]() | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 20:00 | KAA Gent | ![]() ![]() | Real Betis | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-02-2025 13:00 | RC Celta | ![]() ![]() | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 02-02-2025 20:00 | Real Betis | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 25-01-2025 13:00 | RCD Mallorca | ![]() ![]() | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 11-01-2025 15:15 | Real Valladolid CF | ![]() ![]() | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 22-12-2024 20:00 | Real Betis | ![]() ![]() | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Real Betis | ![]() ![]() | HJK Helsinki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | CS Petrocub | ![]() ![]() | Real Betis | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-12-2024 18:00 | Sant Andreu | ![]() ![]() | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 3 | 24 19 17 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Top scorer | 4 | 22/23 19/20 14/15 14/15 |
AFC Champions League participant | 2 | 19/20 18/19 |
Chinese cup winner | 1 | 18 |
Europa League participant | 3 | 17/18 16/17 15/16 |
Second highest goal scorer | 1 | 15/16 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
European Under-19 participant | 1 | 11 |
Under 19 European Champion | 1 | 10 |