STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Lyon U19 | Lyonnais II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Lyonnais II | Lyon | - | Ký hợp đồng |
14-08-2011 | Lyon | Red Star FC 93 | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Red Star FC 93 | Lyon | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Lyon | Havre Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 16-02-2025 16:15 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-02-2025 18:00 | LOSC Lille | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-02-2025 16:15 | Angers SCO | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-01-2025 14:00 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 19-01-2025 16:15 | Stade DE Reims | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 21-12-2024 14:30 | Stade Briochin | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 25-02-2024 14:00 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 07-02-2024 19:30 | RC Strasbourg Alsace | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 21-01-2024 16:30 | Chateauroux | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 21-07-2023 15:00 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
French 2nd tier champion | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 3 | 18/19 16/17 15/16 |
Europa League participant | 4 | 17/18 16/17 14/15 13/14 |
Euro Under-17 participant | 1 | 07 |