STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | Pohang Steelers Youth | Baegam High School (Gyeonggi) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Baegam High School (Gyeonggi) | Gangwon Football Club | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Gangwon Football Club | Seongnam FC | - | Ký hợp đồng |
28-07-2014 | Seongnam FC | Football Club Seoul | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | Football Club Seoul | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng |
19-01-2025 | Cerezo Osaka | Sagan Tosu | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 22-02-2025 05:00 | Jubilo Iwata | ![]() ![]() | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 15-02-2025 05:00 | Sagan Tosu | ![]() ![]() | Vegalta Sendai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 24-07-2024 10:15 | Cerezo Osaka | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23-09-2023 10:00 | Vissel Kobe | ![]() ![]() | Cerezo Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-09-2023 09:00 | Kashima Antlers | ![]() ![]() | Cerezo Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 02-09-2023 10:00 | Cerezo Osaka | ![]() ![]() | Kawasaki Frontale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26-08-2023 10:30 | Cerezo Osaka | ![]() ![]() | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-08-2023 09:30 | Yokohama FC | ![]() ![]() | Cerezo Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 12-08-2023 10:00 | Kashiwa Reysol | ![]() ![]() | Cerezo Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 06-08-2023 10:00 | Cerezo Osaka | ![]() ![]() | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 3 | 19/20 16/17 15/16 |
South Korean Cup runner-up | 1 | 15/16 |
South Korean Cup Winner | 1 | 14/15 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |