STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | CD Motagua![]() | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 1 | 22/23 |
Honduran Champion Apertura | 3 | 18/19 16/17 14/15 |
Honduran Champion Clausura | 2 | 18/19 16/17 |
Honduran Super Cup winner | 1 | 16/17 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 15/16 |