STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | KV Mechelen![]() | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 4 | 17/18 16/17 14/15 12/13 |
Manager of the Year | 1 | 14/15 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 14/15 |
Europa League participant | 2 | 14/15 09/10 |
Belgian champion | 1 | 13/14 |