STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Dinamo Brest![]() | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belarussischer Zweitligameister | 1 | 22/23 |
Promotion to 1st league | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |
Champions League participant | 1 | 15/16 |