STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Korona Kielce![]() | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Polish Super Cup winner | 2 | 23/24 09/10 |
Polish cup winner | 2 | 22/23 17/18 |
Polish champion | 5 | 20/21 19/20 17/18 09/10 05/06 |
Europa League participant | 2 | 16/17 10/11 |
Promotion to 1st league | 1 | 07/08 |