STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | AFC Ajax![]() | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 23/24 09/10 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Australian cup winner | 1 | 15/16 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 12/13 |